Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ranh mãnh
[ranh mãnh]
|
tính từ
mischievous, sly, malicious, waggish, arch, roguish, shrewd, knowing, cunning
he is a sly one, a knowing one